Tổ chức WTO là gì? Vai trò, nhiệm vụ của tổ chức này như thế nào? Cùng armadasantabarbara.com tìm hiểu những thông tin cơ bản về tổ chức WTO trong bài viết dưới đây nhé!
I. WTO là gì?
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới có tên tiếng anh là World Trade Organization. Tổ chức được thành lập và đi vào hoạt động từ ngày 1 tháng 1 năm 1995. Mục tiêu của WTO là thiết lập và duy trì thương mại toàn cầu tự do, minh bạch và thuận lợi.
- WTO đã kế thừa và phát triển các quy định kết hợp với thực tiễn của Hiệp định chung về Thương mại và Thuế quan – GATT 1947 và chỉ giới hạn trong thương mại hàng hóa. Đây cũng là kết quả trực tiếp của vòng đàm phán Uruguay, bao gồm các lĩnh vực như thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, đầu tư và quyền sở hữu trí tuệ.
II. Hiện WTO có bao nhiêu thành viên?
Chúng ta hãy tính đến thời điểm Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào ngày 11 tháng 1 năm 2007, số thành viên của WTO sẽ là 150 và thành viên của tổ chức này có thể là các quốc gia hoặc khu tự trị trong quan hệ ngoại thương.
III. Nhiệm vụ của tổ chức WTO
-
Nhiệm vụ chính của WTO là thúc đẩy việc thực hiện các hiệp định và cam kết đã đạt được trong khuôn khổ được chỉ định. Đồng thời, nếu có nhiều cam kết hơn nữa trong tương lai, họ sẽ được đảm bảo sẽ được thăng tiến và thực hiện.
-
Nhiệm vụ thứ hai của WTO là tạo diễn đàn để các thành viên tiếp tục đàm phán và ký kết các hiệp định hoặc cam kết tự do hóa mới, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại toàn cầu giữa các thành viên WTO.
-
Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các thành viên tham gia WTO này.
-
Thường xuyên xem xét các chính sách thương mại của các thành viên tham gia.
IV. Nguyên tắc hoạt động của WTO
1. Nguyên tắc không phân biệt đối xử và có đi có lại
- Nguyên tắc cơ bản này xuất phát từ nguyên tắc nhà nước bình đẳng trong quan hệ quốc tế và được thể hiện thông qua hai hệ thống pháp luật: đối xử tối huệ quốc (MFN) và đối xử quốc gia. Đối xử quốc gia – NT.
- MFN là chế độ pháp lý quan trọng nhất của WTO, theo đó một Quốc gia thành viên cũng phải dành những đặc quyền như nhau cho tất cả các Quốc gia thành viên nếu Quốc gia đó dành ưu đãi cho một Quốc gia thành viên khác. Khác với cơ chế GATT, WTO không chỉ áp dụng đối với thương mại hàng hóa (GATT 1947, khoản 1), mà còn áp dụng đối với thương mại dịch vụ (Điều 2 của GATS) và sở hữu trí tuệ (điều 4 của Hiệp định TRIPS).
- Chế độ đãi ngộ quốc gia là nội dung thứ hai về nguyên tắc không phân biệt đối xử. Theo hệ thống này, các Quốc gia phải dành sự đối xử ưu đãi đối với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của các Quốc gia Thành viên khác không ít hơn các quốc gia thành viên khác. Nội dung của hệ thống pháp luật này được quy định trong GATT 1947 Điều III, GATS Mục 17 và TRIPS Mục 3 đối với các hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ khác nhau. Việc áp dụng hệ thống đối với hàng hóa và dịch vụ là nghĩa vụ bắt buộc, trong khi trong trường hợp sở hữu trí tuệ, nó chỉ áp dụng cho các lĩnh vực và ngành nghề mà các bên đã có cam kết cụ thể và nằm trong danh sách các thỏa thuận.
2. Nguyên tắc mở rộng tự do hoá thương mại
- Đây là một trong những nguyên tắc thể hiện rõ bản chất tổ chức đặc trưng của WTO trong bối cảnh xu thế toàn cầu hóa. Tự do hoá thương mại là kết quả tất yếu của quá trình phát triển kinh tế thế giới theo hướng toàn cầu hoá. Các biện pháp chính để tự do hóa thương mại là các biện pháp thuế quan và phi thuế quan.
- Do đó, để mở rộng tự do hóa thương mại, WTO yêu cầu các thành viên thống nhất về việc hạn chế và xóa bỏ các biện pháp thuế quan và phi thuế quan và có lộ trình cụ thể để thực hiện chúng trong quá trình đàm phán. Ngoài ra, tự do hóa thương mại đòi hỏi các nước thành viên phải mở cửa thị trường trong nước cho hàng hóa, dịch vụ và đầu tư nước ngoài.
3. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
- Theo nguyên tắc này, các quốc gia thành viên được tự do cạnh tranh bình đẳng. Theo đó, các sản phẩm của một quốc gia không bị ảnh hưởng bởi các mức thuế suất khác nhau do các quốc gia thành viên quy định.
- Nguyên tắc này được đưa ra nhằm thúc đẩy cạnh tranh tự do, bình đẳng và hạn chế tác động của các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh, chẳng hạn như các biện pháp đối kháng về giá.
4. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước phát triển
-
Hai phần ba số thành viên WTO là các nước đang phát triển và các nước có nền kinh tế đang trong quá trình chuyển đổi, và để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của họ, WTO đã tính đến đặc điểm của các nước đó và do đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nước đang phát triển.
-
Chẳng hạn như cấp nhiều quyền hơn mà không cần phải thực hiện các nghĩa vụ nhất định. Nguyên tắc này được thể hiện rõ ràng nhất qua các quy định của Chế độ thuế quan ưu đãi chung (GSP) hoặc điều 11 khoản 2 dành cho các nước đang phát triển và kém phát triển nhất.